Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Alan Chui Chung-San
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1952-08-16
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
Alan Hsu, Alan Tsui Chun-Sun, Choi Chung-San, Hsu Chung-Sin, Tsui Chung-San, Tsui Chung-Shun, Xu Zhong-Xin, Chung San, Hsu Chung-Hsin, Chui Kong-Shinn, Chui Jong-Shinn, Chu Chung-Sen, Shiu Chung-Hsin, John Chui, Hue Hung-Sin, Chu Chung-Sin, Alan Chung San Chui, Chung Hei Chui, Chung-san Chui, Jong Shinn Chui, San Chui Chung, Chui Chung Hei, Chung Hsin Hsu, Chung-Hsin Hsu, Chung-Shan Hsu, Jong-Shin Shu, Tsui Chung Shun, Chung Shan Tsui, Chung Shun Tsui, Chung-Shun Tsui
Danh Sách Phim Của Alan Chui Chung-San
6.7/10
Hành Khất Đại Hiệp (1966)
0/10
綽頭狀元 (1974)
6.3/10
Thất Đại Tông Sư (1977)
5.9/10
太极气功 (1978)
6.2/10
報應 (2011)
5.1/10
沙灘仔與周師奶 (1991)
5.4/10
ゴルゴ13:九竜の首 (1977)
6.3/10
Hoàng Phi Hồng Ngoại Truyện:Thần Kê Đấu Ngô Công (1993)
5.5/10
Thiện Nữ U Hồn 4 (2011)
6.6/10
Báo Thù (2009)
10/10
紅衣喇嘛 (1980)
6.3/10
Shi xiong shi di zhai chu ma (1979)
5/10
奇門五福將 (1984)
6.2/10
少林童子功 (1983)
6/10
Ni qiu gao jiang (1978)
4.1/10
李小龍與我 (1976)
5.8/10
踩過界 (1992)
0/10
黑鹰的古刀 (1981)
5.3/10
雍正與年羹堯 (1980)
5/10
秘密檔案之殺馬行動 (1993)
6/10
Adventure for Imperial Treasures (1981)
0/10
Guo guan zhan jiang (1973)
7.488/10
Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1978)
0/10
楚留香大結局 (1983)
0/10
劍氣神龍 (1978)
6/10
難民營風暴 (1989)
6.6/10
Hiệp Khí Đạo (1972)
5/10
Thiên Thần Hủy Diệt (1992)
0/10
魔鬼剋星 (1980)
0/10
旺角的天空3終極邊緣 (2000)
5/10
Bạo Kiếp Khuynh Tình (1996)
6/10
十三癲和尚 (1980)
6.4/10
五毒天羅 (1976)
6.3/10
茅山道人 (1979)
5.7/10
蝙蝠傳奇 (1978)
6/10
中國超人 (1975)
5.5/10
李小龍傳奇 (1976)
5.9/10
陰忌 (1982)
5.1/10
陰陽血滴子 (1977)
6/10
愛的世界 (1990)
4/10
Qi du xian feng (1995)
6.9/10
Đại Sự Kiện (2004)
7.3/10
Xã Hội Đen 2 (2006)
7/10
豪俠 (1979)
5/10
正紅旗下 (1991)
5.7/10
赌豪 (1991)
4.6/10
Đỗ Hậu (1991)
6/10
曝光人物 (1991)
0/10
老鼠拉龜 (1979)
6.9/10
Phá Giới (1977)
5.4/10
老虎田雞 (1978)
5.2/10
Bước Ngoặt (2009)
6.6/10
奪命金 (2011)
6/10
吉星拱照 (1990)
5/10
龍虎砵蘭街 (1996)
0/10
特警90 III:明日天涯 (1992)
2/10
警花肉搏強姦黨 (1994)
4.4/10
血海螳螂仇 (1977)
4/10
Shuang la (1980)
6/10
小霸王 (1973)
0/10
午夜蘭華 (1983)
3.8/10
飞虎雄师之极道战士 (1994)
6.333/10
賊贓 (1980)
6.8/10
笑傲江湖 (1978)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
4.5/10
新三狼之歡場屠夫 (2000)
2/10
Fen nu de qing nian (1981)
6.3/10
愛奴 (1972)
6/10
猛鬼卡拉OK (1997)
7/10
四大探長 (1992)
5/10
亡命英倫 (1990)
5/10
奇門五福將 (1984)
9/10
猛蛟閗地蛇龍女 (1973)
4/10
拳道 (2020)
0/10
重振精武门 (1998)
5.5/10
蛇形刁手鬥螳螂 (1978)